tiếng Việt | vie-000 |
sự tàn sát |
English | eng-000 | battue |
English | eng-000 | blood |
English | eng-000 | blood bath |
English | eng-000 | butchery |
English | eng-000 | carnage |
English | eng-000 | killing |
English | eng-000 | massacre |
English | eng-000 | slaughter |
italiano | ita-000 | eccidio |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc tàn sát |
tiếng Việt | vie-000 | sự chém giết |
tiếng Việt | vie-000 | sự giết chóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đổ máu |