tiếng Việt | vie-000 |
diễn ra |
English | eng-000 | be |
English | eng-000 | been |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | transpire |
English | eng-000 | was |
English | eng-000 | were |
français | fra-000 | se tenir |
italiano | ita-000 | avere luogo |
italiano | ita-000 | capitare |
italiano | ita-000 | tenersi |
bokmål | nob-000 | skje |
bokmål | nob-000 | være v. |
русский | rus-000 | делаться |
русский | rus-000 | длиться |
русский | rus-000 | производиться |
русский | rus-000 | происходить |
русский | rus-000 | протекать |
русский | rus-000 | совершаться |
русский | rus-000 | состояться |
tiếng Việt | vie-000 | cử hành |
tiếng Việt | vie-000 | diễn biến |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp diễn |
tiếng Việt | vie-000 | xy ra |
tiếng Việt | vie-000 | xảy r<i>a |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | xảy đến |