tiếng Việt | vie-000 |
người dẫn đường |
English | eng-000 | beacon |
English | eng-000 | cicerone |
English | eng-000 | ciceroni |
English | eng-000 | conductor |
English | eng-000 | escort |
français | fra-000 | accompagnateur |
français | fra-000 | guide |
français | fra-000 | pilote |
italiano | ita-000 | accompagnatore |
italiano | ita-000 | guida |
русский | rus-000 | проводник |
русский | rus-000 | провожатый |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | người hướng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | người đi theo |
tiếng Việt | vie-000 | người điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | người đưa đường |