| tiếng Việt | vie-000 |
| dẫn đường | |
| English | eng-000 | beacon |
| English | eng-000 | lead |
| English | eng-000 | show the way |
| français | fra-000 | guider |
| français | fra-000 | indiquer le chemin |
| français | fra-000 | montrer le chemin |
| français | fra-000 | piloter |
| français | fra-000 | servir de guide |
| italiano | ita-000 | fare strada |
| русский | rus-000 | водить |
| русский | rus-000 | навигационный |
| русский | rus-000 | навигация |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn dắt |
| tiếng Việt | vie-000 | dắt |
| tiếng Việt | vie-000 | dắt dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | giao thông đường thủy |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng hải |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng hải học |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | lânh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | soi sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa đường |
| tiếng Việt | vie-000 | đạo hàng |
