tiếng Việt | vie-000 |
đòn |
U+ | art-254 | 24D4A |
U+ | art-254 | 6776 |
普通话 | cmn-000 | 杶 |
普通话 | cmn-000 | 𤵊 |
國語 | cmn-001 | 杶 |
國語 | cmn-001 | 𤵊 |
Hànyǔ | cmn-003 | chūn |
Hànyǔ | cmn-003 | dù |
English | eng-000 | beam |
English | eng-000 | beater |
English | eng-000 | dint |
English | eng-000 | hit |
English | eng-000 | lever |
English | eng-000 | stroke |
English | eng-000 | trick |
English | eng-000 | varnish |
français | fra-000 | civière funéraire |
français | fra-000 | coup |
français | fra-000 | fléau |
français | fra-000 | fouet |
français | fra-000 | gnon |
français | fra-000 | palanche |
français | fra-000 | peignée |
français | fra-000 | punition corporelle |
français | fra-000 | tronçon |
italiano | ita-000 | asta |
italiano | ita-000 | percossa |
日本語 | jpn-000 | 杶 |
Nihongo | jpn-001 | chun |
bokmål | nob-000 | arm |
bokmål | nob-000 | juling |
bokmål | nob-000 | pryl |
русский | rus-000 | битье |
русский | rus-000 | взбучка |
русский | rus-000 | побои |
русский | rus-000 | потасовка |
русский | rus-000 | рычаг |
русский | rus-000 | стержень |
русский | rus-000 | цевье |
русский | rus-000 | штанга |
tiếng Việt | vie-000 | chày |
tiếng Việt | vie-000 | cán |
tiếng Việt | vie-000 | cú |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh |
tiếng Việt | vie-000 | cú đánh trúng |
tiếng Việt | vie-000 | cần |
tiếng Việt | vie-000 | gậy |
tiếng Việt | vie-000 | gọng |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khoé |
tiếng Việt | vie-000 | mánh lới nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | mẻ đòn |
tiếng Việt | vie-000 | ngón |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | phép |
tiếng Việt | vie-000 | que |
tiếng Việt | vie-000 | roi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tay |
tiếng Việt | vie-000 | tay gạt |
tiếng Việt | vie-000 | tay đòn |
tiếng Việt | vie-000 | thanh |
tiếng Việt | vie-000 | trượng hình |
tiếng Việt | vie-000 | trận roi |
tiếng Việt | vie-000 | trận đòn |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đập |
𡨸儒 | vie-001 | 杶 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤵊 |
廣東話 | yue-000 | 杶 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ceon1 |
广东话 | yue-004 | 杶 |