tiếng Việt | vie-000 |
tầm xa |
English | eng-000 | beam |
English | eng-000 | carry |
English | eng-000 | cast |
English | eng-000 | distance |
English | eng-000 | scope |
русский | rus-000 | дальнобойный |
русский | rus-000 | дальность |
tiếng Việt | vie-000 | bắn xa |
tiếng Việt | vie-000 | có tầm |
tiếng Việt | vie-000 | dịp |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng ném |
tiếng Việt | vie-000 | nơi phát huy |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | tới |
tiếng Việt | vie-000 | vọng xa |
tiếng Việt | vie-000 | đi xa |
tiếng Việt | vie-000 | đạt tới |