tiếng Việt | vie-000 |
sinh lợi |
English | eng-000 | be lucrative |
English | eng-000 | be productive |
English | eng-000 | bear |
English | eng-000 | borne |
English | eng-000 | efficacious |
English | eng-000 | lucrative |
English | eng-000 | paid |
English | eng-000 | pay |
English | eng-000 | produce profits |
English | eng-000 | produce wealth |
English | eng-000 | yield |
français | fra-000 | fructifier |
français | fra-000 | productif |
français | fra-000 | produire |
français | fra-000 | produire des bénéfices |
français | fra-000 | rendre |
français | fra-000 | rentable |
français | fra-000 | travailler |
français | fra-000 | être productif |
italiano | ita-000 | attivo |
italiano | ita-000 | fruttare |
italiano | ita-000 | rendere |
русский | rus-000 | доходный |
русский | rus-000 | прибыльный |
русский | rus-000 | продуктивный |
русский | rus-000 | рентабельность |
русский | rus-000 | рентабельный |
tiếng Việt | vie-000 | có doanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | có hiệu suất cao |
tiếng Việt | vie-000 | có lãi |
tiếng Việt | vie-000 | có lời |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | có năng suất cao |
tiếng Việt | vie-000 | doanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | mang lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lãi |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | sản ra |
𡨸儒 | vie-001 | 生利 |