tiếng Việt | vie-000 |
chống đỡ |
English | eng-000 | bear |
English | eng-000 | borne |
English | eng-000 | buttress |
English | eng-000 | carry |
English | eng-000 | prop |
English | eng-000 | prop up |
English | eng-000 | resist |
English | eng-000 | rib |
English | eng-000 | stay |
English | eng-000 | sustain |
English | eng-000 | uphelp |
English | eng-000 | uphold |
français | fra-000 | chevaler |
français | fra-000 | parer |
français | fra-000 | se défendre |
français | fra-000 | soutenir |
français | fra-000 | supporter |
français | fra-000 | étayer |
italiano | ita-000 | correre |
italiano | ita-000 | puntellare |
italiano | ita-000 | sopportare |
italiano | ita-000 | sorreggere |
bokmål | nob-000 | defensiv |
bokmål | nob-000 | støtte |
bokmål | nob-000 | tåle |
bokmål | nob-000 | vern |
bokmål | nob-000 | verne |
русский | rus-000 | защищаться |
русский | rus-000 | отбиваться |
русский | rus-000 | отражать |
русский | rus-000 | отражение |
русский | rus-000 | парировать |
русский | rus-000 | подпирать |
русский | rus-000 | подставка |
tiếng Việt | vie-000 | bác |
tiếng Việt | vie-000 | bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | chiu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | chống |
tiếng Việt | vie-000 | chống cự |
tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
tiếng Việt | vie-000 | dựa |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | gìn giũ |
tiếng Việt | vie-000 | gạt |
tiếng Việt | vie-000 | gạt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | kháng cự |
tiếng Việt | vie-000 | nâng đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng thủ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng vệ |
tiếng Việt | vie-000 | quật lui |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
tiếng Việt | vie-000 | tự vệ |
tiếng Việt | vie-000 | tựa |
tiếng Việt | vie-000 | vật đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bật |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lui |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lùi |
tiếng Việt | vie-000 | đương đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy lùi |
tiếng Việt | vie-000 | đề kháng |
tiếng Việt | vie-000 | để kháng |
tiếng Việt | vie-000 | đối phó |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ lên |