PanLinx

tiếng Việtvie-000
rẽ
U+art-2542756C
U+art-254280BC
普通话cmn-000劈开
國語cmn-001劈開
Hànyǔcmn-003pī kai
Deutschdeu-000klieben
Deutschdeu-000schlitzen
Deutschdeu-000sich spalten
Deutschdeu-000sich spalten{vr}
Englisheng-000bear
Englisheng-000bend
Englisheng-000borne
Englisheng-000clave
Englisheng-000cleave
Englisheng-000cloven
Englisheng-000plough
Englisheng-000plow
Englisheng-000turn
Esperantoepo-000fendi
Esperantoepo-000klivi
françaisfra-000cliver
françaisfra-000dérivé
françaisfra-000fendre
françaisfra-000prendre
françaisfra-000prendre en métayage
françaisfra-000se rabattre
françaisfra-000séparer
françaisfra-000tourner
françaisfra-000virer
hiMxIhin-004xviKaMdiwa kara
magyarhun-000ragaszkodik
magyarhun-000tapad
արևելահայերենhye-000հավատարիմ մնալ
արևելահայերենhye-000ճեղքել
bahasa Indonesiaind-000membelah
italianoita-000curvare
italianoita-000fendere
italianoita-000girare
italianoita-000incollare
italianoita-000prendere
italianoita-000svoltare
italianoita-000volgere
italianoita-000voltare
한국어kor-000...에 집착하다
한국어kor-000고수하다
한국어kor-000굳게 결합하다
한국어kor-000충실히 대하다
latinelat-000haerere
latinelat-000sulco
Nederlandsnld-000kloven
bokmålnob-000sving
bokmålnob-000svinge
русскийrus-000вираж
русскийrus-000завертывать
русскийrus-000загиб
русскийrus-000загибать
русскийrus-000отвертывать
русскийrus-000съезжать
españolspa-000hender
svenskaswe-000klyva
Türkçetur-000açmak
Türkçetur-000ikiye ayrılmak
Türkçetur-000yapışmak
Türkçetur-000yarmak
українськаukr-000пробиватись
українськаukr-000пробиватися
українськаukr-000розколювати
українськаukr-000розколіться
tiếng Việtvie-000chuyển hướng
tiếng Việtvie-000chẻ
tiếng Việtvie-000dồn về
tiếng Việtvie-000hướng
tiếng Việtvie-000hướng về
tiếng Việtvie-000lượn
tiếng Việtvie-000lượn ngoặt
tiếng Việtvie-000ngoắt
tiếng Việtvie-000ngoặt
tiếng Việtvie-000quanh
tiếng Việtvie-000quay
tiếng Việtvie-000quay về
tiếng Việtvie-000quặt
tiếng Việtvie-000quẹo
tiếng Việtvie-000rẽ ngoặt
tiếng Việtvie-000rẽ sang
tiếng Việtvie-000rẽ vào
tiếng Việtvie-000rẽ xuống
tiếng Việtvie-000sự quẹo
tiếng Việtvie-000tạt vào
tiếng Việtvie-000uốn cong
tiếng Việtvie-000đi
tiếng Việtvie-000đi về
tiếng Việtvie-000đổi chiều
tiếng Việtvie-000đổi hướng
𡨸儒vie-001𧕬
𡨸儒vie-001𨂼


PanLex

PanLex-PanLinx