tiếng Việt | vie-000 |
hướng về |
English | eng-000 | bear |
English | eng-000 | bend |
English | eng-000 | borne |
English | eng-000 | face |
English | eng-000 | gravitate |
English | eng-000 | head |
English | eng-000 | look |
English | eng-000 | run |
English | eng-000 | stricken |
English | eng-000 | strike |
English | eng-000 | struck |
English | eng-000 | tend |
English | eng-000 | toward |
English | eng-000 | towards |
English | eng-000 | trend |
English | eng-000 | turn |
français | fra-000 | appuyer |
français | fra-000 | braquer |
français | fra-000 | donner |
français | fra-000 | exposer |
français | fra-000 | graviter |
français | fra-000 | porter |
français | fra-000 | regarder |
français | fra-000 | se porter |
français | fra-000 | se tourner |
italiano | ita-000 | buttare |
italiano | ita-000 | diretto |
italiano | ita-000 | dirigersi |
italiano | ita-000 | in |
italiano | ita-000 | indirizzare |
italiano | ita-000 | muovere |
italiano | ita-000 | muoversi |
italiano | ita-000 | orientarsi |
italiano | ita-000 | polarizzare |
italiano | ita-000 | prospettare |
italiano | ita-000 | prospiciente |
italiano | ita-000 | puntare |
italiano | ita-000 | rivolgersi |
italiano | ita-000 | volgersi |
bokmål | nob-000 | bort |
bokmål | nob-000 | bære |
bokmål | nob-000 | etter |
bokmål | nob-000 | mot |
bokmål | nob-000 | orientere |
bokmål | nob-000 | rette |
bokmål | nob-000 | styre |
русский | rus-000 | тянуться |
русский | rus-000 | уноситься |
русский | rus-000 | устремлять |
tiếng Việt | vie-000 | bị hút về |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển sang |
tiếng Việt | vie-000 | có khuynh hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | có xu hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển về |
tiếng Việt | vie-000 | dồn về |
tiếng Việt | vie-000 | ham thích |
tiếng Việt | vie-000 | hướng |
tiếng Việt | vie-000 | hướng đến |
tiếng Việt | vie-000 | khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ về |
tiếng Việt | vie-000 | ngoảnh về |
tiếng Việt | vie-000 | ngả theo |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn về |
tiếng Việt | vie-000 | nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm vào |
tiếng Việt | vie-000 | quay |
tiếng Việt | vie-000 | quay lại |
tiếng Việt | vie-000 | quay về |
tiếng Việt | vie-000 | qui tụ |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tiến về |
tiếng Việt | vie-000 | tiến đến |
tiếng Việt | vie-000 | trông xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | vươn tới |
tiếng Việt | vie-000 | về |
tiếng Việt | vie-000 | về phía |
tiếng Việt | vie-000 | xoay về |
tiếng Việt | vie-000 | đi về |
tiếng Việt | vie-000 | đi về phía |
tiếng Việt | vie-000 | đưa về |
tiếng Việt | vie-000 | đối diện với |
tiếng Việt | vie-000 | đổ về |