PanLinx

tiếng Việtvie-000
đương đầu với
Englisheng-000beard
Englisheng-000brave
Englisheng-000confront
Englisheng-000envisage
Englisheng-000head
Englisheng-000outbrave
Englisheng-000outdare
Englisheng-000outface
italianoita-000affrontare
русскийrus-000противостоять
tiếng Việtvie-000bất chấp
tiếng Việtvie-000chạm trán
tiếng Việtvie-000chống cư
tiếng Việtvie-000không sợ
tiếng Việtvie-000mặt giáp mặt với
tiếng Việtvie-000thách thức
tiếng Việtvie-000xem khinh
tiếng Việtvie-000đối chọi lại
tiếng Việtvie-000đối chọi với
tiếng Việtvie-000đối diện với
tiếng Việtvie-000đối phó với
tiếng Việtvie-000đứng trước


PanLex

PanLex-PanLinx