PanLinx

tiếng Việtvie-000
vật đỡ
Englisheng-000bearer
Englisheng-000carrier
Englisheng-000crutch
Englisheng-000hold
Englisheng-000rib
françaisfra-000soutien
bokmålnob-000støtte
tiếng Việtvie-000chống đỡ
tiếng Việtvie-000chỗ dựa
tiếng Việtvie-000cái giá
tiếng Việtvie-000cái trụ
tiếng Việtvie-000dựa
tiếng Việtvie-000giá đỡ
tiếng Việtvie-000gọng
tiếng Việtvie-000nâng đỡ
tiếng Việtvie-000sườn
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000sự chống
tiếng Việtvie-000sự đỡ
tiếng Việtvie-000thanh chống
tiếng Việtvie-000tựa
tiếng Việtvie-000vật chống
tiếng Việtvie-000vật mang
tiếng Việtvie-000vật để nắm lấy


PanLex

PanLex-PanLinx