| tiếng Việt | vie-000 |
| cái trụ | |
| English | eng-000 | bearer |
| English | eng-000 | bearing |
| English | eng-000 | upholder |
| tiếng Việt | vie-000 | cuxinê |
| tiếng Việt | vie-000 | cái chống |
| tiếng Việt | vie-000 | cái giá |
| tiếng Việt | vie-000 | cái đệm |
| tiếng Việt | vie-000 | cái đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | vật đỡ |
