PanLinx

tiếng Việtvie-000
cái trụ
Englisheng-000bearer
Englisheng-000bearing
Englisheng-000upholder
tiếng Việtvie-000cuxinê
tiếng Việtvie-000cái chống
tiếng Việtvie-000cái giá
tiếng Việtvie-000cái đệm
tiếng Việtvie-000cái đỡ
tiếng Việtvie-000vật đỡ


PanLex

PanLex-PanLinx