tiếng Việt | vie-000 |
cái đệm |
English | eng-000 | bearing |
English | eng-000 | cushion |
English | eng-000 | pad |
italiano | ita-000 | cuscino |
tiếng Việt | vie-000 | cuxinê |
tiếng Việt | vie-000 | cái giá |
tiếng Việt | vie-000 | cái lót |
tiếng Việt | vie-000 | cái nệm |
tiếng Việt | vie-000 | cái trụ |
tiếng Việt | vie-000 | yên ngựa có đệm |