tiếng Việt | vie-000 |
sự đập |
English | eng-000 | beat |
English | eng-000 | beating |
English | eng-000 | flap |
English | eng-000 | pulsation |
English | eng-000 | threshing |
français | fra-000 | battage |
français | fra-000 | battement |
français | fra-000 | pulsation |
français | fra-000 | tapement |
italiano | ita-000 | battito |
italiano | ita-000 | palpito |
italiano | ita-000 | pulsazione |
italiano | ita-000 | trebbia |
tiếng Việt | vie-000 | mạch đập |
tiếng Việt | vie-000 | sự nện |
tiếng Việt | vie-000 | sự vỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự đá |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đạp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đập |