PanLinx

tiếng Việtvie-000
vỗ
U+art-25422BDE
U+art-25464AB
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000beat
Englisheng-000clap
Englisheng-000comfort
Englisheng-000console
Englisheng-000cram
Englisheng-000flutter
Englisheng-000pacify
Englisheng-000pat
Englisheng-000slap
Englisheng-000smack
Englisheng-000smite
Englisheng-000smitten
Englisheng-000smote
Englisheng-000spat
Englisheng-000thrash
Englisheng-000winnow
françaisfra-000baiser
françaisfra-000battre
françaisfra-000déferlant
françaisfra-000déferler
françaisfra-000mordant
françaisfra-000taper
italianoita-000battere
italianoita-000sbattere
日本語jpn-000
Nihongojpn-001bu
Nihongojpn-001fu
Nihongojpn-001naderu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001mwu
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002piǒ
bokmålnob-000klappe
bokmålnob-000knabbe
bokmålnob-000skvulpe
русскийrus-000замахать
русскийrus-000захлопать
русскийrus-000отрекаться
русскийrus-000отрицать
русскийrus-000похлопывать
русскийrus-000прихлопывать
русскийrus-000трепать
русскийrus-000хлоп
русскийrus-000хлопать
русскийrus-000шлепать
русскийrus-000шлепок
tiếng Việtvie-000bạt
tiếng Việtvie-000bịch
tiếng Việtvie-000bốp
tiếng Việtvie-000bớp
tiếng Việtvie-000chối
tiếng Việtvie-000chối bay
tiếng Việtvie-000chối cãi
tiếng Việtvie-000chối phăng
tiếng Việtvie-000cuỗm
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000không công nhận
tiếng Việtvie-000không nhận
tiếng Việtvie-000không thừa nhận
tiếng Việtvie-000lấy mất
tiếng Việtvie-000nhồi
tiếng Việtvie-000nện
tiếng Việtvie-000phát
tiếng Việtvie-000phết vào mông
tiếng Việtvie-000phủ nhận
tiếng Việtvie-000phủ định
tiếng Việtvie-000quẫy
tiếng Việtvie-000tát
tiếng Việtvie-000tạt tai
tiếng Việtvie-000từ
tiếng Việtvie-000từ bỏ
tiếng Việtvie-000từ chối
tiếng Việtvie-000vuốt ve
tiếng Việtvie-000vả
tiếng Việtvie-000vẫy
tiếng Việtvie-000vỗ bì bạch
tiếng Việtvie-000vỗ nhẹ
tiếng Việtvie-000vỗ trắng
tiếng Việtvie-000vỗ tuột
tiếng Việtvie-000đánh
tiếng Việtvie-000đấm
tiếng Việtvie-000đập
tiếng Việtvie-000đập rì rào
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢯞
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003fu2


PanLex

PanLex-PanLinx