tiếng Việt | vie-000 |
vỗ |
U+ | art-254 | 22BDE |
U+ | art-254 | 64AB |
國語 | cmn-001 | 撫 |
Hànyǔ | cmn-003 | fǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | mó |
English | eng-000 | beat |
English | eng-000 | clap |
English | eng-000 | comfort |
English | eng-000 | console |
English | eng-000 | cram |
English | eng-000 | flutter |
English | eng-000 | pacify |
English | eng-000 | pat |
English | eng-000 | slap |
English | eng-000 | smack |
English | eng-000 | smite |
English | eng-000 | smitten |
English | eng-000 | smote |
English | eng-000 | spat |
English | eng-000 | thrash |
English | eng-000 | winnow |
français | fra-000 | baiser |
français | fra-000 | battre |
français | fra-000 | déferlant |
français | fra-000 | déferler |
français | fra-000 | mordant |
français | fra-000 | taper |
italiano | ita-000 | battere |
italiano | ita-000 | sbattere |
日本語 | jpn-000 | 撫 |
Nihongo | jpn-001 | bu |
Nihongo | jpn-001 | fu |
Nihongo | jpn-001 | naderu |
한국어 | kor-000 | 무 |
Hangungmal | kor-001 | mwu |
韓國語 | kor-002 | 撫 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 撫 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | piǒ |
bokmål | nob-000 | klappe |
bokmål | nob-000 | knabbe |
bokmål | nob-000 | skvulpe |
русский | rus-000 | замахать |
русский | rus-000 | захлопать |
русский | rus-000 | отрекаться |
русский | rus-000 | отрицать |
русский | rus-000 | похлопывать |
русский | rus-000 | прихлопывать |
русский | rus-000 | трепать |
русский | rus-000 | хлоп |
русский | rus-000 | хлопать |
русский | rus-000 | шлепать |
русский | rus-000 | шлепок |
tiếng Việt | vie-000 | bạt |
tiếng Việt | vie-000 | bịch |
tiếng Việt | vie-000 | bốp |
tiếng Việt | vie-000 | bớp |
tiếng Việt | vie-000 | chối |
tiếng Việt | vie-000 | chối bay |
tiếng Việt | vie-000 | chối cãi |
tiếng Việt | vie-000 | chối phăng |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗm |
tiếng Việt | vie-000 | gõ |
tiếng Việt | vie-000 | không công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không nhận |
tiếng Việt | vie-000 | không thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | lấy mất |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | phát |
tiếng Việt | vie-000 | phết vào mông |
tiếng Việt | vie-000 | phủ nhận |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định |
tiếng Việt | vie-000 | quẫy |
tiếng Việt | vie-000 | tát |
tiếng Việt | vie-000 | tạt tai |
tiếng Việt | vie-000 | từ |
tiếng Việt | vie-000 | từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt ve |
tiếng Việt | vie-000 | vả |
tiếng Việt | vie-000 | vẫy |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ bì bạch |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ trắng |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ tuột |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đấm |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | đập rì rào |
𡨸儒 | vie-001 | 撫 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢯞 |
廣東話 | yue-000 | 撫 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | fu2 |