PanLinx

tiếng Việtvie-000
nản chí
Englisheng-000beat
Englisheng-000down-hearted
Englisheng-000faint
Englisheng-000falter
françaisfra-000désespérant
françaisfra-000se décourager
françaisfra-000être démoralisé
русскийrus-000распускаться
русскийrus-000скисать
tiếng Việtvie-000chán nản
tiếng Việtvie-000chùn bước
tiếng Việtvie-000cụt hứng
tiếng Việtvie-000dao động
tiếng Việtvie-000hết trông mong
tiếng Việtvie-000mất hứng
tiếng Việtvie-000mất ý chí
tiếng Việtvie-000nao núng
tiếng Việtvie-000nhượng bộ
tiếng Việtvie-000nhụt chí
tiếng Việtvie-000nản lòng
tiếng Việtvie-000quỵ
tiếng Việtvie-000rầu rĩ
tiếng Việtvie-000sờn lòng
tiếng Việtvie-000tuyệt vọng
tiếng Việtvie-000đâm ra uể oải
tiếng Việtvie-000ủ rũ buồn


PanLex

PanLex-PanLinx