tiếng Việt | vie-000 |
sự nện |
English | eng-000 | beating |
English | eng-000 | infliction |
English | eng-000 | tamping |
français | fra-000 | cognement |
français | fra-000 | foulage |
français | fra-000 | pilonnage |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giã |
tiếng Việt | vie-000 | sự gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nén |
tiếng Việt | vie-000 | sự ép |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự đập |