| tiếng Việt | vie-000 |
| vẻ đẹp | |
| Universal Networking Language | art-253 | beauty(icl>appearance>thing,ant>ugliness) |
| English | eng-000 | beauty |
| English | eng-000 | comeliness |
| English | eng-000 | fairness |
| English | eng-000 | good looks |
| English | eng-000 | handsomeness |
| English | eng-000 | kindliness |
| English | eng-000 | loveliness |
| English | eng-000 | nattiness |
| English | eng-000 | pulchritude |
| English | eng-000 | sightliness |
| français | fra-000 | beauté |
| français | fra-000 | charme |
| français | fra-000 | esthétique |
| italiano | ita-000 | bellezza |
| bokmål | nob-000 | skjønnhet |
| русский | rus-000 | красота |
| tiếng Việt | vie-000 | cái đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | diễm sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhan sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | nét đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | phái đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dễ chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ chải chuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ duyên dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ dễ thương |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ dễ ưa |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ kiều diễm |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ thẩm mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ yêu kiều |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ đáng yêu |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ đẹp trai |
| tiếng Việt | vie-000 | vẻ đỏm dáng |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | kerupawanan |
