tiếng Việt | vie-000 |
nhan sắc |
English | eng-000 | beauty |
English | eng-000 | charm |
français | fra-000 | beauté |
italiano | ita-000 | bellezza |
русский | rus-000 | краса |
русский | rus-000 | красота |
tiếng Việt | vie-000 | cái đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | diễm sắc |
tiếng Việt | vie-000 | duyên |
tiếng Việt | vie-000 | sắc đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ kiều diễm |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ kiều mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ đẹp |
𡨸儒 | vie-001 | 顏色 |