tiếng Việt | vie-000 |
người đẹp |
English | eng-000 | beautiful woman |
English | eng-000 | beauty |
English | eng-000 | good-looker |
English | eng-000 | handsome |
English | eng-000 | peat |
English | eng-000 | peri |
English | eng-000 | picture |
français | fra-000 | beauté |
français | fra-000 | belle |
français | fra-000 | belle femme |
français | fra-000 | jeune fille belle |
français | fra-000 | vénus |
bokmål | nob-000 | skjønnhet |
bokmål | nob-000 | snelle |
русский | rus-000 | загляденье |
русский | rus-000 | красавец |
русский | rus-000 | красавица |
tiếng Việt | vie-000 | cô gái |
tiếng Việt | vie-000 | cô gái đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | giai nhân |
tiếng Việt | vie-000 | mỹ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | mỹ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | người duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền quyên |
tiếng Việt | vie-000 | tố nữ |
tiếng Việt | vie-000 | vật đẹp |