| tiếng Việt | vie-000 |
| cảnh đẹp | |
| English | eng-000 | beauty spot |
| English | eng-000 | beauty-spot |
| English | eng-000 | picture |
| English | eng-000 | sight |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc biểu diễn |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | người đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trưng bày |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vật đẹp |
