tiếng Việt | vie-000 |
làm yên |
Universal Networking Language | art-253 | soothe(icl>relieve>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | becalm |
English | eng-000 | pacificatory |
English | eng-000 | pacify |
English | eng-000 | soothe |
français | fra-000 | adoucir |
français | fra-000 | calmer |
русский | rus-000 | успокаивать |
русский | rus-000 | утихомирить |
español | spa-000 | calmar |
tiếng Việt | vie-000 | bắt yên |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp yên |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho êm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên lặng |
tiếng Việt | vie-000 | trấn an |
tiếng Việt | vie-000 | trấn định |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ yên |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengurangkan |