tiếng Việt | vie-000 |
làm cho êm |
English | eng-000 | becalm |
English | eng-000 | mellow |
English | eng-000 | mellowy |
English | eng-000 | still |
français | fra-000 | velouter |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt giọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho yên lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên |
tiếng Việt | vie-000 | làm yên lặng |