tiếng Việt | vie-000 |
vợ chồng |
Universal Networking Language | art-253 | conjugal(icl>adj,com>marriage) |
English | eng-000 | bed |
English | eng-000 | conjugal |
English | eng-000 | connubial |
English | eng-000 | married |
English | eng-000 | wedded |
English | eng-000 | yokefellow |
English | eng-000 | yokemate |
français | fra-000 | conjugal |
français | fra-000 | femme et mari |
français | fra-000 | matrimonial |
français | fra-000 | époux |
italiano | ita-000 | coniugale |
русский | rus-000 | супруги |
русский | rus-000 | супружеский |
tiếng Việt | vie-000 | có chồng |
tiếng Việt | vie-000 | có vợ |
tiếng Việt | vie-000 | hai vợ chồng |
tiếng Việt | vie-000 | hôn nhân |
tiếng Việt | vie-000 | phu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | phu thê |