| tiếng Việt | vie-000 |
| thành lớp | |
| Universal Networking Language | art-253 | laminar(icl>adj) |
| English | eng-000 | bed |
| English | eng-000 | laminal |
| English | eng-000 | laminar |
| English | eng-000 | laminary |
| English | eng-000 | stratiform |
| русский | rus-000 | ламинарный |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lá |
| tiếng Việt | vie-000 | thành phiến |
| tiếng Việt | vie-000 | thành tầng |
