English | eng-000 |
bed-rock |
English | eng-000 | shelf |
ગુજરાતી | guj-000 | આધાર–ખડક |
ગુજરાતી | guj-000 | તળ–ખડક |
português | por-000 | incondicional |
русский | rus-000 | коренная подстилающая порода |
русский | rus-000 | основные принципы |
tiếng Việt | vie-000 | nền tảng |
tiếng Việt | vie-000 | nền đá |
tiếng Việt | vie-000 | đá gốc |
tiếng Việt | vie-000 | đá móng |