PanLinx

tiếng Việtvie-000
U+art-254900B
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000bedpan
Englisheng-000chamber-pot
Englisheng-000flee
Englisheng-000pot
Englisheng-000run away
Englisheng-000stinkpot
françaisfra-000bassin
françaisfra-000dab
françaisfra-000dabe
françaisfra-000vieux
françaisfra-000vioc
日本語jpn-000
Nihongojpn-001fu
Nihongojpn-001ho
Nihongojpn-001nogareru
한국어kor-000
Hangungmalkor-001pho
韓國語kor-002
русскийrus-000горшок
русскийrus-000старик
tiếng Việtvie-000bô lão
tiếng Việtvie-000bủ
tiếng Việtvie-000chậu
tiếng Việtvie-000chậu đi ỉa
tiếng Việtvie-000cụ già
tiếng Việtvie-000lão ông
tiếng Việtvie-000lọ
tiếng Việtvie-000người già
tiếng Việtvie-000ông cụ
tiếng Việtvie-000ông lão
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003bou1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx