| tiếng Việt | vie-000 |
| vấy bùn | |
| English | eng-000 | bedrabbled |
| English | eng-000 | bemire |
| English | eng-000 | drabble |
| English | eng-000 | mire |
| English | eng-000 | mud |
| English | eng-000 | muddy |
| русский | rus-000 | грязный |
| tiếng Việt | vie-000 | bôi bùn |
| tiếng Việt | vie-000 | bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
| tiếng Việt | vie-000 | dơ |
| tiếng Việt | vie-000 | dơ bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo lê trong bùn |
| tiếng Việt | vie-000 | lấm bùn |
| tiếng Việt | vie-000 | lội bùn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhớp |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận vào bùn |
| tiếng Việt | vie-000 | trát bùn lên |
| tiếng Việt | vie-000 | vấy nước bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy bùn |
