tiếng Việt | vie-000 |
đánh sáp |
English | eng-000 | beeswax |
English | eng-000 | wax |
bokmål | nob-000 | bone |
русский | rus-000 | вощить |
tiếng Việt | vie-000 | bôi sáp |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm sáp |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt sáp |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bóng bằng sáp |
tiếng Việt | vie-000 | đánh xi |