| tiếng Việt | vie-000 |
| đi ra | |
| English | eng-000 | beetle |
| English | eng-000 | discharge |
| English | eng-000 | issue |
| English | eng-000 | outgo |
| English | eng-000 | outgoing |
| English | eng-000 | outgone |
| English | eng-000 | outwent |
| English | eng-000 | remove |
| English | eng-000 | retire |
| français | fra-000 | sortant |
| français | fra-000 | sortir |
| italiano | ita-000 | andare via |
| italiano | ita-000 | uscire |
| русский | rus-000 | выезд |
| русский | rus-000 | выезжать |
| русский | rus-000 | выходной |
| tiếng Việt | vie-000 | bóc ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | dời đi xa |
| tiếng Việt | vie-000 | lui về |
| tiếng Việt | vie-000 | ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ra khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | ra ngoài |
| tiếng Việt | vie-000 | ra đi |
| tiếng Việt | vie-000 | rút về |
| tiếng Việt | vie-000 | rời bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sắp thôi việc |
| tiếng Việt | vie-000 | sắp đi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thoát ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tránh ra xa |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất hành |
| tiếng Việt | vie-000 | đi khỏi |
