tiếng Việt | vie-000 |
phủ sương mù |
Universal Networking Language | art-253 | fog(icl>hide>do,equ>obscure,agt>thing,obj>concrete_thing,ins>thing) |
English | eng-000 | befog |
English | eng-000 | fog |
français | fra-000 | embrumer |
français | fra-000 | masquer |
italiano | ita-000 | annebbiare |
русский | rus-000 | затуманивать |
русский | rus-000 | туманиться |
tiếng Việt | vie-000 | che mờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mờ đi |
tiếng Việt | vie-000 | mù sương |
tiếng Việt | vie-000 | mờ đi |
tiếng Việt | vie-000 | phủ sương |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sương mù |