tiếng Việt | vie-000 |
trước mắt |
English | eng-000 | before |
English | eng-000 | immediate |
français | fra-000 | devant les yeux |
français | fra-000 | immédiat |
русский | rus-000 | актуальный |
русский | rus-000 | ближайший |
русский | rus-000 | очередной |
русский | rus-000 | первоочередной |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | ngay |
tiếng Việt | vie-000 | thiết yếu |
tiếng Việt | vie-000 | thời sự |
tiếng Việt | vie-000 | trước |
tiếng Việt | vie-000 | trước mặt |
tiếng Việt | vie-000 | tức thì |