tiếng Việt | vie-000 |
trước mặt |
English | eng-000 | before |
English | eng-000 | in front of |
English | eng-000 | opposite |
English | eng-000 | vis-à-vis |
français | fra-000 | devant |
français | fra-000 | en face |
français | fra-000 | en présence de |
français | fra-000 | par-devant |
français | fra-000 | par-devers |
italiano | ita-000 | di faccia |
italiano | ita-000 | di fronte |
italiano | ita-000 | dinanzi |
italiano | ita-000 | dirimpetto |
italiano | ita-000 | fronte |
italiano | ita-000 | in faccia |
italiano | ita-000 | in presenza di |
bokmål | nob-000 | for |
bokmål | nob-000 | foran |
bokmål | nob-000 | forfra |
bokmål | nob-000 | overfor |
русский | rus-000 | напротив |
tiếng Việt | vie-000 | phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | phần trước |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng vào mặt |
tiếng Việt | vie-000 | trước |
tiếng Việt | vie-000 | trước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | từ phía trước |
tiếng Việt | vie-000 | từ đàng trước |
tiếng Việt | vie-000 | đằng trước |
tiếng Việt | vie-000 | đối diện |