| tiếng Việt | vie-000 |
| mở đầu | |
| English | eng-000 | began |
| English | eng-000 | begin |
| English | eng-000 | begun |
| English | eng-000 | commence |
| English | eng-000 | handsel |
| English | eng-000 | hansel |
| English | eng-000 | inaugural |
| English | eng-000 | inaugurate |
| English | eng-000 | inauguratory |
| English | eng-000 | inceptive |
| English | eng-000 | initiate |
| English | eng-000 | initiatory |
| English | eng-000 | introduce |
| English | eng-000 | introductive |
| English | eng-000 | introductory |
| English | eng-000 | opening |
| English | eng-000 | precursive |
| English | eng-000 | precursory |
| English | eng-000 | preface |
| English | eng-000 | preliminary |
| English | eng-000 | prelude |
| English | eng-000 | preludize |
| English | eng-000 | prelusive |
| English | eng-000 | start |
| français | fra-000 | commencer |
| français | fra-000 | débuter |
| français | fra-000 | inaugurer |
| français | fra-000 | ouvrir |
| français | fra-000 | préliminaire |
| français | fra-000 | préluder |
| italiano | ita-000 | cominciare |
| italiano | ita-000 | incoativo |
| italiano | ita-000 | introdurre |
| italiano | ita-000 | introduttivo |
| italiano | ita-000 | pregiudiziale |
| italiano | ita-000 | preliminare |
| italiano | ita-000 | previo |
| bokmål | nob-000 | inngang |
| bokmål | nob-000 | innlate |
| bokmål | nob-000 | åpne |
| bokmål | nob-000 | åpning |
| русский | rus-000 | введение |
| русский | rus-000 | вводный |
| русский | rus-000 | вступительный |
| русский | rus-000 | завязываться |
| русский | rus-000 | начинаться |
| русский | rus-000 | открытие |
| русский | rus-000 | стартовать |
| tiếng Việt | vie-000 | báo trước |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | cho thi hành |
| tiếng Việt | vie-000 | du nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn luận |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | dẫn tới |
| tiếng Việt | vie-000 | dự bị |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | khai mào |
| tiếng Việt | vie-000 | khai mạc |
| tiếng Việt | vie-000 | khai trương |
| tiếng Việt | vie-000 | khái luận |
| tiếng Việt | vie-000 | khơi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi nguyên |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi sự |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi thuỷ |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | mua mở hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | mào đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | mở lối cho |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập đề |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khai mạc |
| tiếng Việt | vie-000 | viết lời nói đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | được đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | đề tựa |
| tiếng Việt | vie-000 | để giáo đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | để giới thiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | để mào đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | để mở đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng đầu |
