tiếng Việt | vie-000 |
gây ra |
Universal Networking Language | art-253 | work(icl>effect>do,agt>thing,obj>event,scn>thing) |
English | eng-000 | beget |
English | eng-000 | begot |
English | eng-000 | begotten |
English | eng-000 | bred |
English | eng-000 | breed |
English | eng-000 | cause |
English | eng-000 | create |
English | eng-000 | engender |
English | eng-000 | entail |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | induce |
English | eng-000 | inflict |
English | eng-000 | inspire |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | perpetrate |
English | eng-000 | produce |
English | eng-000 | stir |
English | eng-000 | trigger |
English | eng-000 | work |
français | fra-000 | amener |
français | fra-000 | causer |
français | fra-000 | coûter |
français | fra-000 | créer |
français | fra-000 | procurer |
français | fra-000 | produire |
français | fra-000 | provoquer |
italiano | ita-000 | apportare |
italiano | ita-000 | arrecare |
italiano | ita-000 | cagionare |
italiano | ita-000 | causare |
italiano | ita-000 | creare |
italiano | ita-000 | determinare |
italiano | ita-000 | indurre |
italiano | ita-000 | inferire |
italiano | ita-000 | ingenerare |
italiano | ita-000 | innescare |
italiano | ita-000 | originare |
italiano | ita-000 | portare |
italiano | ita-000 | procurare |
italiano | ita-000 | recare |
italiano | ita-000 | suscitare |
bokmål | nob-000 | forårsake |
bokmål | nob-000 | påføre |
bokmål | nob-000 | volde |
русский | rus-000 | внушать |
русский | rus-000 | внушение |
русский | rus-000 | заронить |
русский | rus-000 | навевать |
русский | rus-000 | навлекать |
русский | rus-000 | нагонять |
русский | rus-000 | наживать |
русский | rus-000 | напрашиваться |
русский | rus-000 | обусловливать |
русский | rus-000 | повлечь |
русский | rus-000 | порождать |
русский | rus-000 | предрасполагать |
русский | rus-000 | причинять |
русский | rus-000 | пробуждать |
русский | rus-000 | пробуждение |
русский | rus-000 | производить |
русский | rus-000 | располагать |
русский | rus-000 | учинять |
русский | rus-000 | чинить |
español | spa-000 | provocar |
tiếng Việt | vie-000 | chuốc lấy |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn đến |
tiếng Việt | vie-000 | giáng |
tiếng Việt | vie-000 | gây |
tiếng Việt | vie-000 | gây lên |
tiếng Việt | vie-000 | gây nên |
tiếng Việt | vie-000 | gợi |
tiếng Việt | vie-000 | gợi lên |
tiếng Việt | vie-000 | gợi nên |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ra |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | khêu |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | khích động |
tiếng Việt | vie-000 | kéo theo |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | là căn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | là nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | là nguyên nhân của |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | mang lại |
tiếng Việt | vie-000 | mở lối |
tiếng Việt | vie-000 | nện |
tiếng Việt | vie-000 | phát sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | phạm |
tiếng Việt | vie-000 | rước lấy |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | sản ra |
tiếng Việt | vie-000 | sản sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thức tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | tạo lấy |
tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
tiếng Việt | vie-000 | tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | tạo điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | tạo điều kiện cho |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | xúi gục |
tiếng Việt | vie-000 | đem lại |
tiếng Việt | vie-000 | đem đến |
tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến |