PanLinx

tiếng Việtvie-000
U+art-254203E0
U+art-2542195A
U+art-25424BF1
Englisheng-000beggar
Englisheng-000bird
Englisheng-000blade
Englisheng-000bloke
Englisheng-000card
Englisheng-000chap
Englisheng-000cove
Englisheng-000cuss
Englisheng-000customer
Englisheng-000dog
Englisheng-000feller
Englisheng-000fellow
Englisheng-000fruitcake
Englisheng-000guy
Englisheng-000jack
Englisheng-000johnny
Englisheng-000joker
Englisheng-000josser
Englisheng-000kipper
Englisheng-000person
Englisheng-000schmuck
Englisheng-000schtoonk
françaisfra-000bonhomme
françaisfra-000coco
françaisfra-000compère
françaisfra-000diable
françaisfra-000gars
françaisfra-000gonze
françaisfra-000gus
françaisfra-000individu
françaisfra-000loustic
françaisfra-000mec
françaisfra-000oiseau
françaisfra-000pante
françaisfra-000pépère
françaisfra-000quidam
françaisfra-000type
françaisfra-000zig
françaisfra-000zigoto
françaisfra-000zèbre
italianoita-000soggetto
italianoita-000tipo
italianoita-000tizio
bokmålnob-000fyr
русскийrus-000субъект
русскийrus-000тип
русскийrus-000фрукт
españolspa-000granuja
españolspa-000tipejo
españolspa-000tipo
українськаukr-000фрукт
tiếng Việtvie-000anh chàng
tiếng Việtvie-000chàng
tiếng Việtvie-000chàng trai
tiếng Việtvie-000cu cậu
tiếng Việtvie-000khứa
tiếng Việtvie-000kẻ
tiếng Việtvie-000lão
tiếng Việtvie-000lặn
tiếng Việtvie-000mụ
tiếng Việtvie-000người
tiếng Việtvie-000người con trai
tiếng Việtvie-000người kỳ quặc
tiếng Việtvie-000người nào đó
tiếng Việtvie-000người ta
tiếng Việtvie-000ngữ
tiếng Việtvie-000tay
tiếng Việtvie-000thằng
tiếng Việtvie-000thằng cha
tiếng Việtvie-000tên
tiếng Việtvie-000ông bạn
tiếng Việtvie-000đứa
𡨸儒vie-001𠏠
𡨸儒vie-001𡥚
𡨸儒vie-001𤯱


PanLex

PanLex-PanLinx