PanLinx

tiếng Việtvie-000
ăn mày
Englisheng-000beg
Englisheng-000beggar
Englisheng-000beggarly
Englisheng-000mendicant
Englisheng-000mump
Englisheng-000panhandler
françaisfra-000demander l’aumône
françaisfra-000gueuser
françaisfra-000mendiant
françaisfra-000mendier
françaisfra-000mendigoter
françaisfra-000quémander
françaisfra-000tendre la sébile
italianoita-000elemosinare
italianoita-000mendicare
bokmålnob-000tigge
русскийrus-000нищенство
русскийrus-000нищенствовать
русскийrus-000побираться
tiếng Việtvie-000cơ cực
tiếng Việtvie-000hành khất
tiếng Việtvie-000nghèo nàn
tiếng Việtvie-000xin của bố thí
tiếng Việtvie-000xin xỏ
tiếng Việtvie-000ăn xin


PanLex

PanLex-PanLinx