PanLinx

tiếng Việtvie-000
căn nguyên
Universal Networking Languageart-253beginning(icl>happening>thing,ant>ending)
Universal Networking Languageart-253beginning(icl>point>thing,ant>middle)
Englisheng-000beginning
Englisheng-000cause
Englisheng-000font
Englisheng-000genesis
Englisheng-000origin
Englisheng-000original
Englisheng-000origination
Englisheng-000prime
Englisheng-000primordiality
Englisheng-000radices
Englisheng-000radix
Englisheng-000rise
Englisheng-000risen
Englisheng-000root
Englisheng-000sprang
Englisheng-000spring
Englisheng-000sprung
françaisfra-000début
françaisfra-000origine
françaisfra-000principe
françaisfra-000racine
françaisfra-000source
italianoita-000genesi
italianoita-000genetico
italianoita-000germe
italianoita-000l
italianoita-000originario
italianoita-000origine
bokmålnob-000grunn
bokmålnob-000opphav
bokmålnob-000opprinnelse
bokmålnob-000original
bokmålnob-000rot
bokmålnob-000årsak
русскийrus-000генезис
русскийrus-000начало
русскийrus-000прим
русскийrus-000происхождение
русскийrus-000семя
españolspa-000inicio
españolspa-000principio
tiếng Việtvie-000bắt nguồn từ
tiếng Việtvie-000chính
tiếng Việtvie-000căn bản
tiếng Việtvie-000căn do
tiếng Việtvie-000căn duyên
tiếng Việtvie-000gốc
tiếng Việtvie-000gốc rễ
tiếng Việtvie-000gốc tích
tiếng Việtvie-000khởi nguyên
tiếng Việtvie-000lý do
tiếng Việtvie-000mầm bệnh
tiếng Việtvie-000mầm mống
tiếng Việtvie-000mới đầu
tiếng Việtvie-000nguyên
tiếng Việtvie-000nguyên do
tiếng Việtvie-000nguyên gốc
tiếng Việtvie-000nguyên nhân
tiếng Việtvie-000nguyên thủy
tiếng Việtvie-000nguồn
tiếng Việtvie-000nguồn gốc
tiếng Việtvie-000sự gây ra
tiếng Việtvie-000thực chất
tiếng Việtvie-000vi trùng
tiếng Việtvie-000xuất xứ
tiếng Việtvie-000đầu tiên
𡨸儒vie-001根原
𡨸儒vie-001根源
Bahasa Malaysiazsm-000permulaan


PanLex

PanLex-PanLinx