tiếng Việt | vie-000 |
xéo |
U+ | art-254 | 2333A |
English | eng-000 | begone |
English | eng-000 | trample on |
English | eng-000 | treat on |
français | fra-000 | décaniller |
français | fra-000 | déguerpir |
français | fra-000 | en biais |
français | fra-000 | foutre le camp |
français | fra-000 | marcher sur |
français | fra-000 | oblique |
français | fra-000 | se casser |
français | fra-000 | s’en aller |
italiano | ita-000 | sloggiare |
bokmål | nob-000 | skrå |
bokmål | nob-000 | snei |
русский | rus-000 | притаптывать |
tiếng Việt | vie-000 | chéo |
tiếng Việt | vie-000 | cút |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm nát |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xéo nát |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
𡨸儒 | vie-001 | 𣌺 |