| tiếng Việt | vie-000 |
| làm tiêu khiển | |
| English | eng-000 | beguile |
| English | eng-000 | divert |
| English | eng-000 | recreational |
| русский | rus-000 | забавлять |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho qua đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm giải trí |
| tiếng Việt | vie-000 | làm khuây đi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vui |
