PanLinx

tiếng Việtvie-000
ăn ở
Englisheng-000be accommodated
Englisheng-000be housed
Englisheng-000behave
Englisheng-000carry
Englisheng-000conduct oneself
Englisheng-000deal
Englisheng-000dealt
Englisheng-000demean
Englisheng-000play
Englisheng-000treat
Englisheng-000use
Englisheng-000walk
françaisfra-000habiter
françaisfra-000se comporter
françaisfra-000se conduire
françaisfra-000vivre ensemble
русскийrus-000жить
tiếng Việtvie-000có thái độ
tiếng Việtvie-000cư xử
tiếng Việtvie-000sống
tiếng Việtvie-000xử sự
tiếng Việtvie-000đối xử
tiếng Việtvie-000đối đ i
tiếng Việtvie-000đối đãi
tiếng Việtvie-000


PanLex

PanLex-PanLinx