tiếng Việt | vie-000 |
cách cư xử |
English | eng-000 | behaviour |
English | eng-000 | conduct |
English | eng-000 | dealing |
English | eng-000 | deportment |
English | eng-000 | manner |
français | fra-000 | allure |
français | fra-000 | conduite |
français | fra-000 | déportement |
italiano | ita-000 | comportamento |
italiano | ita-000 | modo |
bokmål | nob-000 | atferd |
bokmål | nob-000 | ferd |
bokmål | nob-000 | forhold |
bokmål | nob-000 | lag |
bokmål | nob-000 | oppførsel |
bokmål | nob-000 | vandel |
tiếng Việt | vie-000 | cách xử sự |
tiếng Việt | vie-000 | cách ăn ở |
tiếng Việt | vie-000 | cách đi đứng |
tiếng Việt | vie-000 | cách đối xử |
tiếng Việt | vie-000 | cử chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | hành vi |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thái độ |
tiếng Việt | vie-000 | thái độ đối xử |
tiếng Việt | vie-000 | tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | tư cách đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | xử sự |
tiếng Việt | vie-000 | đạo đức |