| tiếng Việt | vie-000 |
| cách ăn ở | |
| English | eng-000 | behaviour |
| English | eng-000 | demeanour |
| français | fra-000 | conduite |
| italiano | ita-000 | comportamento |
| русский | rus-000 | житье |
| tiếng Việt | vie-000 | cách cư xử |
| tiếng Việt | vie-000 | cách sống |
| tiếng Việt | vie-000 | cách xử sự |
| tiếng Việt | vie-000 | cách đối xử |
| tiếng Việt | vie-000 | cử chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | hạnh kiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | lối sống |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | thái độ |
| tiếng Việt | vie-000 | tư cách đạo đức |
| tiếng Việt | vie-000 | đời sống |
