| tiếng Việt | vie-000 |
| đến muộn | |
| English | eng-000 | belated |
| italiano | ita-000 | ritardare |
| русский | rus-000 | запаздывать |
| русский | rus-000 | запоздание |
| русский | rus-000 | опаздывать |
| русский | rus-000 | опоздание |
| tiếng Việt | vie-000 | bị chậm |
| tiếng Việt | vie-000 | bị trễ |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm trễ |
| tiếng Việt | vie-000 | đến chậm |
| tiếng Việt | vie-000 | đến trễ |
