PanLinx

tiếng Việtvie-000
phun ra
Englisheng-000belch
Englisheng-000disgorge
Englisheng-000flow
Englisheng-000flush
Englisheng-000fulminate
Englisheng-000gush
Englisheng-000gushing
Englisheng-000outbreak
Englisheng-000outgush
Englisheng-000salient
Englisheng-000spirt
Englisheng-000spit
Englisheng-000spout
Englisheng-000vomit
françaisfra-000cracher
françaisfra-000débagouler
françaisfra-000dégoiser
françaisfra-000fulminer
françaisfra-000jaillir
françaisfra-000lancer
françaisfra-000projeter
françaisfra-000vomir
françaisfra-000éjecter
italianoita-000eiettare
italianoita-000erompere
italianoita-000eruttare
italianoita-000prorompere
italianoita-000scaturire
italianoita-000schizzare
italianoita-000vomitare
bokmålnob-000sprute
bokmålnob-000spy
русскийrus-000брызгать
русскийrus-000брызнуть
русскийrus-000выбрасываться
русскийrus-000извергаться
русскийrus-000извержение
русскийrus-000изрыгать
русскийrus-000испускать
русскийrus-000хлестать
tiếng Việtvie-000bật ra
tiếng Việtvie-000bắn ra
tiếng Việtvie-000bắn tung tóe
tiếng Việtvie-000cho ra
tiếng Việtvie-000mửa ra
tiếng Việtvie-000nhả ra
tiếng Việtvie-000nhổ ra
tiếng Việtvie-000nói to
tiếng Việtvie-000nôn ra
tiếng Việtvie-000phun trào
tiếng Việtvie-000phát ra
tiếng Việtvie-000phóng ra
tiếng Việtvie-000phún xuất
tiếng Việtvie-000phọt ra
tiếng Việtvie-000phụt ra
tiếng Việtvie-000thoát ra
tiếng Việtvie-000thốt ra
tiếng Việtvie-000toé ra
tiếng Việtvie-000tung ra
tiếng Việtvie-000tuôn ra
tiếng Việtvie-000tóe ra
tiếng Việtvie-000tống ra
tiếng Việtvie-000văng ra
tiếng Việtvie-000vọt ra
tiếng Việtvie-000xông ra
tiếng Việtvie-000xịt ra
tiếng Việtvie-000xổ ra
tiếng Việtvie-000


PanLex

PanLex-PanLinx