PanLinx

tiếng Việtvie-000
bao vây
العربيةarb-000حِصَار
asturianuast-000asediu
catalàcat-000setge
češtinaces-000obležení
普通话cmn-000包围战
普通话cmn-000围困
普通话cmn-000围城
普通话cmn-000攻城战
國語cmn-001包圍戰
國語cmn-001圍困
國語cmn-001圍城
國語cmn-001攻城戰
Deutschdeu-000Belagerung
ελληνικάell-000πολιορκία
Englisheng-000beleaguer
Englisheng-000beset
Englisheng-000besiege
Englisheng-000blockade
Englisheng-000cincture
Englisheng-000compass
Englisheng-000encircle
Englisheng-000environ
Englisheng-000hedge
Englisheng-000hem
Englisheng-000lay a siege to
Englisheng-000orb
Englisheng-000siege
Englisheng-000surround
Esperantoepo-000sieĝo
suomifin-000piiritys
françaisfra-000assiéger
françaisfra-000boucler
françaisfra-000cerner
françaisfra-000encercler
françaisfra-000enveloppant
françaisfra-000envelopper
françaisfra-000environner
françaisfra-000investir
françaisfra-000siège
Gàidhliggla-000sèist
galegoglg-000asedio
galegoglg-000cerco
galegoglg-000sitio
Српскохрватскиhbs-000опсада
Srpskohrvatskihbs-001opsada
magyarhun-000ostrom
Idoido-000asiejo
bahasa Indonesiaind-000pengepungan
italianoita-000Cingere d’assedio
italianoita-000abbrancare
italianoita-000accerchiare
italianoita-000assediare
italianoita-000assedio
italianoita-000campeggiare
日本語jpn-000包囲
日本語jpn-000攻城戦
ქართულიkat-000ალყა
한국어kor-000포위 공격
latinelat-000obsidiō
Nederlandsnld-000beleg
Nederlandsnld-000belegering
bokmålnob-000beleiring
bokmålnob-000blokkere
bokmålnob-000omringe
portuguêspor-000assédio
portuguêspor-000cerco
portuguêspor-000sítio
русскийrus-000блока́да
русскийrus-000блокада
русскийrus-000блокировать
русскийrus-000замыкать
русскийrus-000запирать
русскийrus-000обкладывать
русскийrus-000облеплять
русскийrus-000окружать
русскийrus-000окружение
русскийrus-000опоясывать
русскийrus-000оса́да
русскийrus-000осада
русскийrus-000осадный
русскийrus-000осаждать
русскийrus-000охватывать
русскийrus-000оцепление
русскийrus-000оцеплять
españolspa-000asedio
españolspa-000sitio
svenskaswe-000belägring
tiếng Việtvie-000bao
tiếng Việtvie-000bao bọc
tiếng Việtvie-000bao quanh
tiếng Việtvie-000bị vây
tiếng Việtvie-000bọc quanh
tiếng Việtvie-000bủa vây
tiếng Việtvie-000chiếm đóng
tiếng Việtvie-000chụp phủ
tiếng Việtvie-000hãm
tiếng Việtvie-000hợp vây
tiếng Việtvie-000phong toả
tiếng Việtvie-000phong tỏa
tiếng Việtvie-000vu hồi
tiếng Việtvie-000vây
tiếng Việtvie-000vây bọc
tiếng Việtvie-000vây chặt
tiếng Việtvie-000vây hãm
tiếng Việtvie-000vây kín
tiếng Việtvie-000vây quanh
tiếng Việtvie-000vây tròn
tiếng Việtvie-000xúm quanh
tiếng Việtvie-000xếp quanh
tiếng Việtvie-000đánh bọc hậu
tiếng Việtvie-000đóng
tiếng Việtvie-000đặt quanh
tiếng Việtvie-000để quanh


PanLex

PanLex-PanLinx