| tiếng Việt | vie-000 |
| nói ngược lại | |
| English | eng-000 | belie |
| English | eng-000 | counter |
| English | eng-000 | gainsaid |
| English | eng-000 | gainsay |
| bokmål | nob-000 | motsi |
| tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chứng tỏ là sai |
| tiếng Việt | vie-000 | cãi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trái lai |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trái ngược lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nói trái lại |
| tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
