tiếng Việt | vie-000 |
nghĩ rằng |
English | eng-000 | believe |
English | eng-000 | deem |
English | eng-000 | dream |
English | eng-000 | dreamt |
English | eng-000 | expect |
English | eng-000 | fancy |
English | eng-000 | imagine |
English | eng-000 | suppose |
français | fra-000 | trouver |
italiano | ita-000 | avere |
italiano | ita-000 | opinare |
italiano | ita-000 | ritenere |
italiano | ita-000 | tenere |
italiano | ita-000 | trovare |
bokmål | nob-000 | innbille |
tiếng Việt | vie-000 | cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | chắc rằng |
tiếng Việt | vie-000 | có ý niệm rằng |
tiếng Việt | vie-000 | mơ tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | phủ định tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | thấy |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rằng |
tiếng Việt | vie-000 | tin |
tiếng Việt | vie-000 | tin rằng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng rằng |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |