| tiếng Việt | vie-000 |
| coi nhẹ | |
| English | eng-000 | belittle |
| English | eng-000 | discount |
| English | eng-000 | disregard |
| English | eng-000 | disregardful |
| English | eng-000 | forget |
| English | eng-000 | forgot |
| English | eng-000 | forgotten |
| English | eng-000 | make light of |
| English | eng-000 | overlook |
| English | eng-000 | palter |
| English | eng-000 | slight |
| English | eng-000 | slightingly |
| English | eng-000 | trifle |
| italiano | ita-000 | disprezzo |
| русский | rus-000 | недооценивать |
| русский | rus-000 | недооценка |
| русский | rus-000 | пренебрегать |
| русский | rus-000 | преуменьшать |
| tiếng Việt | vie-000 | bất chấp |
| tiếng Việt | vie-000 | coi khinh |
| tiếng Việt | vie-000 | coi là chuyện vặt |
| tiếng Việt | vie-000 | coi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh thường |
| tiếng Việt | vie-000 | không kể đến |
| tiếng Việt | vie-000 | không đếm xỉa đến |
| tiếng Việt | vie-000 | không để ý đến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khinh khi |
| tiếng Việt | vie-000 | xem khinh |
| tiếng Việt | vie-000 | xem nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | xem thường |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh giá thấp |
| tiếng Việt | vie-000 | đùa cợt |
| tiếng Việt | vie-000 | đùa giỡn |
